Bàn phím:
Từ điển:
 

unbenutzt

  • {pristine} ban sơ, xưa, cổ xưa, thời xưa
  • {unneeded} không cần thiết, không cần dùng đến, vô dụng
  • {unoccupied} nhàn rỗi, rảnh, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng
  • {unused} không dùng, chưa dùng đến, không quen