Bàn phím:
Từ điển:
 

unbeirrt

  • {undeterred} không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao núng
  • {unswerving} nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một
  • {unwavering} không rung rinh, không lung lay, vững chắc, không dao động