Bàn phím:
Từ điển:
 

unbefriedigend

  • {dissatisfactory} không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn
  • {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi
  • {lame} què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng, què quặt không ra đâu vào đâu
  • {unsatisfactory} không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường
  • {unsatisfying}