Bàn phím:
Từ điển:
 

unbedingt

  • {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện
  • {categorical} khẳng định, rõ ràng, minh bạch
  • {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải
  • buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại
  • {implicit} ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, ẩn
  • {positive} quả quyết, tích cực, hết sức, , dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra
  • {positively}
  • {unconditional} không điều kiện
  • {unquestioning} không hay hỏi lại, mù quáng
    • unbedingt (Reflex) {unconditioned}:
    • geh unbedingt! {be sure to go!}:
    • nicht unbedingt {not exactly; not necessarily}:
    • unbedingt brauchen {to have need of}:
    • du mußt es unbedingt tun {you must needs do it}: