Bàn phím:
Từ điển:
 

unbeachtet

  • {uncared-for} lôi thôi, lếch thếch, không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ, bị coi thường
  • {unconsidered} không cân nhắc, không suy nghĩ, bị coi khinh, bị xem rẻ
  • {unheard} không nghe thấy, không ai nghe, không nghe phát biểu ý kiến
  • {unheeded} không ai chú ý đến, không ai để ý đến
  • {unnoticed} không ai thấy, không ai để ý, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường
  • {unregarded} không được lưu ý, bị coi nhẹ
    • unbeachtet lassen {to dissemble}:
    • unbeachtet bleiben {to be neglected; to go unnoticed}: