Bàn phím:
Từ điển:
 

unbändig

  • {immensely} rất, hết sức, rất nhiều
  • {indocile} khó bảo, cứng đầu cứng cổ
  • {uncontrollable} không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị
  • {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, không kiềm chế được
  • {unrestrained} không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng
  • {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng