Bàn phím:
Từ điển:
 

unaufschiebbar

  • {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép
  • {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ
    • es ist unaufschiebbar {it cannot be put of}: