Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unaufrichtigkeit

  • {ambidexterity} sự thuận cả hai tay, tính lá mặt lá trái, tính hai mang
  • {falseness} sự sai lầm, tính giả dối, tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc
  • {falsity} falseness, điều lừa dối, lời nói dối
  • {insincerity} tính không thành thực, tính không chân tình, lời nói không thành thực, hành động giả dối