Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unantastbarkeit

  • {intangibility} tính không thể sờ thấy được, tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ
  • {inviolability} tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm