Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unannehmlichkeit

  • {awkwardness} sự vụng về, sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự bất tiện, sự khó khăn, sự khó xử, sự rắc rối
  • {inconvenience} sự phiền phức
  • {unpleasantness} tính khó ưa, tính khó chịu, sự hiểu lầm, sự cãi cọ