Bàn phím:
Từ điển:
 

die Unachtsamkeit

  • {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý
  • {heedlessness} sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý
  • {inadvertency} sự sơ xuất, sự không cố ý, sự không chủ tâm
  • {inattention} inattentiveness, hành động vô ý
  • {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng