Bàn phím:
Từ điển:
 

unabsichtlich

  • {involuntary} không cố ý, không chủ tâm, vô tình, không tuỳ ý
  • {undesigned} không định trước, bất ngờ, không dè
  • {unintentional}
  • {unpremeditated} không suy tính trước, không chuẩn bị, không sửa đoạn trước
  • {unwitting} không có ý thức