Bàn phím:
Từ điển:
 

unabsehbar

  • {boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
  • {immeasurable} mênh mông, không thể đo lường được
  • {inconceivable} không thể hiểu được, không thể nhận thức được, không thể tưởng tượng được, kỳ lạ, phi thường
  • {unforeseeable} không nhìn thấy trước được, không đoán trước được