Bàn phím:
Từ điển:
 

der Umzug

  • {parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên
    • der feierliche Umzug {procession}: