Bàn phím:
Từ điển:
 

umziehen

  • {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động
  • làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động
    • umziehen [nach] {to emigrate [to]}:
    • umziehen (zog um,umgezogen) {to remove}:
    • sich umziehen {to change one's clothes}: