Bàn phím:
Từ điển:
 

umwickeln

  • {to muffle} bọc, ủ, quấn, bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
  • {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót
    • umwickeln [mit] {to wind (wound,wound) [with]; to wrap [with]}: