Bàn phím:
Từ điển:
 

umwerfen

  • {to capsize} lật úp, úp sấp
  • {to overset} làm đảo lộn, lật đổ
  • {to overturn} lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào
  • {to tip} bịt đầu, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, lật nghiêng, làm nghiêng, rót
  • {to upset (upset,upset)} làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn
  • {to upturn}
    • umwerfen (warf um,umgeworfen) {to prostrate; to throw down; to upset (upset,upset)}:
    • umwerfen (warf um, umgeworfen) {to knock over}: