Bàn phím:
Từ điển:
 

der Umweg

  • {detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
  • {indirection} hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận, sự không có mục đích, sự không có phương hướng
  • {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc
    • ein großer Umweg {a long way round}:
    • einen großen Umweg machen {to go a long way round}: