Bàn phím:
Từ điển:
 

umwandelbar

  • {commutable} có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán
  • {convertible} có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được, có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la, đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được, có thể bỏ mui
  • {transformable} có thể thay đổi, có thể biến chất, có thể biến tính
  • {transmutable} có thể biến đổi, có thể biến hoá