Bàn phím:
Từ điển:
 

umwälzen

  • {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền
  • {to revolutionize} làm cho nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá
  • {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh
    • etwas umwälzen {to roll something over}: