Bàn phím:
Từ điển:
 

umstürzen

  • {to overthrow (overthrew,overthrown)} lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn
  • {to overturn} lật nhào, đổ, đổ nhào
  • {to subvert} phá vỡ
  • {to upset (upset,upset)} làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn
    • umstürzen (Politik) {to topple}: