Bàn phím:
Từ điển:
 

umstoßen (stieß um,umgestoßen)

  • {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe
  • {to overrule} cai trị, thống trị, bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ, hơn, thắng thế
  • {to overturn} lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào
  • {to unmake} phá đi, phá huỷ
  • {to upset (upset,upset)} làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn
  • {to vitiate} làm hư, làm bẩn, truỵ lạc hoá, làm mất hiệu lực
    • umstoßen (stieß um,umgestoßen) (Ordnung) {to reverse}: