Bàn phím:
Từ điển:
 

umstellen

  • {to invert} lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược, lộn trong ra ngoài, đảo, nghịch chuyển, đã nghịch chuyển
  • {to reconvert} làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại, đổi lại, biến đổi lại
  • {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo
  • {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng
    • umstellen [auf] {to change [to]}:
    • umstellen (Militär) {to surround}:
    • sich umstellen [auf] {to adapt oneself [to]}: