Bàn phím:
Từ điển:
 

die Umständlichkeit

  • {fussiness} tính hay om sòm, tính hay rối rít, tính nhắng nhít, tính nhặng xị
  • {intricateness} tính rối beng, tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu