Bàn phím:
Từ điển:
 

umständlich

  • {circuitous} loanh quanh, vòng quanh
  • {circular} tròn, vòng
  • {circumstantial} tường tận, chi tiết, gián tiếp, dựa vào những chi tiết phụ, do suy diễn, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, do hoàn cảnh, tuỳ theo hoàn cảnh, xảy ra bất ngờ
  • {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ
  • {fiddle-faddle} lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn, vớ vẩn!, láo toét!
  • {long-winded} dài hơi, dài dòng, chán ngắt
  • {precise} đúng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ
  • {roundabout} theo đường vòng, quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp
  • {troublesome} quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
    • umständlich reden {to speechify}:
    • laut und umständlich {fussy}:
    • umständlich erzählen {to detail}: