Bàn phím:
Từ điển:
 

der Umstand

  • {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in
  • {circumstance} tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ
  • {conjuncture}
  • {factor} nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, người quản lý ruộng đất, thừa số, hệ số
  • {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử
    • der einzelne Umstand {particular}:
    • der mitwirkende Umstand {coefficient}:
    • der wesentliche Umstand [für] {essential [to]}: