Bàn phím:
Từ điển:
 

umspringen (Wind)

  • {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo
    • derb umspringen mit {to roughhouse}:
    • mit jemandem übel umspringen {to treat someone badly}: