Bàn phím:
Từ điển:
 

umspannen

  • {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt
  • {to span} băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, buộc bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo
    • umspannen (Pferde) {to change}:
    • umspannen (Elektrotechnik) {to transform}: