Bàn phím:
Từ điển:
 

die Umsicht

  • {circumspection} sự thận trọng
  • {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự suy xét khôn ngoan
  • {prudence} sự cẩn thận, tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan, tính khôn ngoan
  • {vigilance} sự cảnh giác, sự cẩn mật, chứng mất ngủ