Bàn phím:
Từ điển:
 

umsetzen

  • {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế
  • {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng
  • gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động
  • {to permute} đổi trật tự
  • {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo
  • {to transform} thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính
  • {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng
    • umsetzen [in] {to convert [into]; to translate [into]}:
    • umsetzen (Boot) {to portage}:
    • umsetzen (Kommerz) {to sell (sold,sold); to turn over}: