Bàn phím:
Từ điển:
 

umschütten

  • {to decant} gạn, chắt
  • {to spill (spilt,spilt)} làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra