Bàn phím:
Từ điển:
 

die Umschreibung

  • {circumlocution} lời nói quanh co luẩn quẩn, lời nói uẩn khúc, ngữ giải thích
  • {paraphrase} chú giải dài dòng
  • {periphrasis} cách nói quanh, cách nói vòng, lời nói quanh, lời nói vòng
    • die Umschreibung (Jura) {transfer}: