Bàn phím:
Từ điển:
 

umschlingen

  • {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, gồm, bao gồm, bao quát, gây áp lực
  • {to enlace} ôm ghì, quấn bện
  • {to entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng, làm rối rắm & )
  • {to entwine} bện, tết & ), quấn
  • {to twist} xoắn, vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái
  • lượn vòng, uốn khúc quanh co, len