Bàn phím:
Từ điển:
 

umschiffen

  • {to circumnavigate} đi vòng quanh bằng đường biển
  • {to round} làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, + off) gọt giũa, đọc tròn môi, + off) làm giàu thêm lên, thành tròn, trở nên tròn
    • umschiffen (Marine) {to double}: