Bàn phím:
Từ điển:
 

umreißen (riß um,umgerissen)

  • {to contour} đánh dấu bằng đường mức, đi vòng quanh, làm vòng quanh đồi núi
  • {to draft} phác thảo, phác hoạ, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ
  • {to outline} vẽ phác, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
  • {to sketch}
    • etwas umreißen {to knock something down}: