Bàn phím:
Từ điển:
 

umranden

  • {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như
  • {to edge} mài sắc, giũa sắt, làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen vào, len vào, dịch dần vào, đi né lên, lách lên