Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ummantelung

  • {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra