Bàn phím:
Từ điển:
 

die Umleitung

  • {bypass} đường vòng, đường rẽ, sun, lỗ phun hơi đốt phụ
  • {detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
  • {diversion} sự làm trệch đi, sự trệch đi, sự làm lãng trí, điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển