Bàn phím:
Từ điển:
 

umleiten

  • {to bypass} làm đường vòng, đi vòng, bỏ qua, phớt lờ
  • {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống
  • {to divert} làm trệch đi, làm trệch hướng, hướng sang phía khác, làm lãng, làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui
  • {to redirect} gửi một lân nữa, để một địa chỉ mới