Bàn phím:
Từ điển:
 

umlaufen

  • {to circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lan truyền
  • {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh
  • {to rotate} quay, luân phiên nhau
    • umlaufen (Geld) {to run (ran,run)}: