Bàn phím:
Từ điển:
 

umkreisen

  • {to circle} đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, quay lộn, lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh
  • {to circuit} đi vòng quanh
  • {to orbit} đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo, đưa vào quỹ đạo
  • {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn
  • {to round} làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, + off) gọt giũa, đọc tròn môi, + off) làm giàu thêm lên, thành tròn, trở nên tròn