Bàn phím:
Từ điển:
 

umkleiden

  • {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe
  • {to coat} mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng
    • umkleiden [mit] {to cover [with]}:
    • sich umkleiden {to change one's dress; to redress}: