Bàn phím:
Từ điển:
 

die Umhüllung

  • {clothing} quần áo, y phục
  • {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra
  • {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, bao, túi, sự lồng
  • {envelopment} sự bao, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc, màng bao, màng bọc
  • {wrapper} tờ bọc, băng, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà
  • {wrapping} sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc