Bàn phím:
Từ điển:
 

umherwandern [entlang,über,durch]

  • {to range [along,over,through]} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức
  • được thấy trong một vùng, được xếp vào loại, bắn xa được
    • frei umherwandern {to expatiate}: