Bàn phím:
Từ điển:
 

umherstreifen

  • {to gad} đi lang thang, mọc lan ra um tùm
  • {to jaunt} đi chơi
  • {to prowl} lảng vảng kiếm mồi, đi rình mò kiếm mồi, lảng vảng, đi vơ vẩn, lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh
  • {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, tẩy, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua
  • {to straggle} đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm
    • ziellos umherstreifen {to wander}: