Bàn phím:
Từ điển:
 

der Umhang

  • {cape} áo choàng không tay, mũi đất
  • {cloak} áo khoát không tay, lốt, mặt nạ
  • {mantle} áo khoác, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo
  • {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn
    • der weiße Umhang {albata}: