Bàn phím:
Từ điển:
 

umgekehrt

  • {inverse} ngược lại, ngược, nghịch đảo
  • {mirror-image}
  • {opposite} đối nhau, ngược nhau, trước mặt, đối diện
  • {reciprocal} lẫn nhau, qua lại, có đi có lại, cả đôi bên, đảo, thuận nghịch
  • {reverse} nghịch, trái lại
  • {upside-down} lộn ngược, đo lộn
    • umgekehrt (Botanik) {obverse; resupinate}:
    • und umgekehrt {and vice versa; vice versa}: