Bàn phím:
Từ điển:
 

umgehen

  • {to avoid} tránh, tránh xa, huỷ bỏ, thủ tiêu, bác bỏ
  • {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại
  • lùi lại, do dự
  • {to baulk}
  • {to bypass} làm đường vòng, đi vòng, phớt lờ
  • {to elude} né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá
  • {to evade} tránh khỏi, lẩn trốn
  • {to flank} củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, ở bên sườn
  • {to go round}
  • {to haunt} năng lui tới, hay lui tới, ám ảnh, thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng
  • {to outflank} đánh vào sườn, đánh lấn vào sườn, dàn quân lấn vào sườn, khôn hơn, láu hơn
  • {to shirk} trốn
    • umgehen (Gerücht) {to circulate; to go round}:
    • umgehen (Schwierigkeiten) {to avoid}:
    • umgehen (ging um,umgegangen) (Gerücht) {to get about}:
    • umgehen mit {to manage}:
    • umgehen können [mit] {to have a way [with]}:
    • mit etwas umgehen {to handle something}:
    • sparsam umgehen mit {to husband; to spare}: