|
umgeben
- {to beset (beset,beset)} bao vây, vây quanh &, choán, ngáng
- {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc
- {to encircle} vây quanh, bao quanh, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm
- {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành
- {to environ}
- {to gird (girded,girded/girt,girt)} nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho
- {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, bóc một khoanh vỏ
- {to pale} làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi
- {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh
- {to surround}
- umgeben (umgab,umgeben) {to enclose; to enlace; to girth}:
|