Bàn phím:
Từ điển:
 

umgänglich

  • {affable} lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã, niềm nở, ân cần
  • {companionable} dễ làm bạn, dễ kết bạn
  • {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành
  • {sociable} dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật, thoải mái